Có 1 kết quả:
ngẫu
Tổng nét: 15
Bộ: lỗi 耒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒禺
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: QDWLB (手木田中月)
Unicode: U+8026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngẫu
Âm Pinyin: ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), グ (gu), グウ (gū)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: ngau5
Âm Pinyin: ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), グ (gu), グウ (gū)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: ngau5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
văn biền ngẫu, ngẫu nhiên