Có 1 kết quả:
lâu
Tổng nét: 15
Bộ: lỗi 耒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QDFDV (手木火木女)
Unicode: U+8027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (cái bừa)