Có 4 kết quả:
nau • náu • núc • nậu
Tổng nét: 16
Bộ: lỗi 耒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒辱
Nét bút: 一一一丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: QDMVI (手木一女戈)
Unicode: U+8028
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nậu
Âm Pinyin: nòu ㄋㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョク (joku), ヌ (nu), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru), くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Hàn: 누
Âm Quảng Đông: nau6
Âm Pinyin: nòu ㄋㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョク (joku), ヌ (nu), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru), くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Hàn: 누
Âm Quảng Đông: nau6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm nau
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nương náu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bếp núc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu nậu, áo nậu