Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: lỗi 耒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: QDYBS (手木卜月尸)
Unicode: U+802A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: pǎng ㄆㄤˇ
Âm Quảng Đông: pong5

Tự hình 2

Chữ gần giống 53