Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
lỗi 耒 (+12 nét)
Hình thái:
⿰耒幾Nét bút:
一一一丨ノ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: QDVII (手木女戈戈)
Unicode:
U+802DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận