Có 3 kết quả:
nhãi • nhĩ • nhải
Tổng nét: 6
Bộ: nhĩ 耳 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一一一
Thương Hiệt: SJ (尸十)
Unicode: U+8033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, réng ㄖㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): みみ (mimi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, réng ㄖㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): みみ (mimi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhãi ranh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
màng nhĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lải nhải