Có 2 kết quả:
sỉ • xỉ
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳止
Nét bút: 一丨丨一一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJYLM (尸十卜中一)
Unicode: U+803B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): は.じる (ha.jiru), はじ (haji), は.じらう (ha.jirau), は.ずかしい (ha.zukashii)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): は.じる (ha.jiru), はじ (haji), は.じらう (ha.jirau), は.ずかしい (ha.zukashii)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sỉ nhục
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ vả