Có 1 kết quả:
đam
Âm Nôm: đam
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳冄
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: SJBMM (尸十月一一)
Unicode: U+803C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳冄
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: SJBMM (尸十月一一)
Unicode: U+803C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam, tham
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), バン (ban), マン (man), ナン (nan)
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), バン (ban), マン (man), ナン (nan)
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)