Có 3 kết quả:
xẩm • đam • đắm
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳冘
Nét bút: 一丨丨一一一丶フノフ
Thương Hiệt: SJLBU (尸十中月山)
Unicode: U+803D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đam mê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắm đuối, say đắm