Có 4 kết quả:
cảnh • khệnh • kẻng • kỉnh
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳火
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: SJF (尸十火)
Unicode: U+803F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảnh, huỳnh, quýnh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang2
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh trực (thẳng thắn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khệnh khạng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh kẻng, gõ kẻng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáu kỉnh; lỉnh kỉnh