Có 1 kết quả:

nhiếp
Âm Nôm: nhiếp
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: SJEE (尸十水水)
Unicode: U+8042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp, niếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, zhè ㄓㄜˋ
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhiếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiếp (nói thầm)