Có 1 kết quả:

đam
Âm Nôm: đam
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ丨一一
Thương Hiệt: SJGB (尸十土月)
Unicode: U+8043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đam, tham
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daam1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

đam

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)