Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chẩn, nẻ
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: SJOHH (尸十人竹竹)
Unicode: U+8044
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1