Có 1 kết quả:

lãnh
Âm Nôm: lãnh
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: SJOII (尸十人戈戈)
Unicode: U+8046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): きく (kiku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

1/1

lãnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãnh giáo (lắng nghe lời chỉ giáo)