Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: SJUU (尸十山山)
Unicode: U+8049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0