Có 1 kết quả:
liêu
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳卯
Nét bút: 一丨丨一一一ノフノフ丨
Thương Hiệt: SJHHL (尸十竹竹中)
Unicode: U+804A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いささか (isasaka)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いささか (isasaka)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêu (chỉ có vậy, một ít)