Có 1 kết quả:
quát
Tổng nét: 12
Bộ: nhĩ 耳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰耳舌
Nét bút: 一丨丨一一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: SJHJR (尸十竹十口)
Unicode: U+8052
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quát
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, guō ㄍㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, guō ㄍㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quát mắng