Có 1 kết quả:
thánh
Tổng nét: 13
Bộ: nhĩ 耳 (+7 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱𦔻王
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: SRHG (尸口竹土)
Unicode: U+8056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thánh
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひじり (hijiri)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing3
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひじり (hijiri)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing3
Tự hình 5
Dị thể 21
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thánh hiền, thánh thượng, thánh thần