Có 2 kết quả:

sánhsính
Âm Nôm: sánh, sính
Tổng nét: 13
Bộ: nhĩ 耳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: SJLWS (尸十中田尸)
Unicode: U+8058
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sính
Âm Pinyin: pìn ㄆㄧㄣˋ, pìng ㄆㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): へい.する (hei.suru), と.う (to.u), め.す (me.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/2

sánh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sánh vai

sính

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sính lễ