Có 5 kết quả:
sụ • tọ • tụ • xụ • xủ
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱取乑
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: SEOOO (尸水人人人)
Unicode: U+805A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tụ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sụ cánh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tọ mọ (rờ rẫm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tụ lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xụ xuống, xụ mặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xủ xuống