Có 1 kết quả:

thông
Âm Nôm: thông
Tổng nét: 15
Bộ: nhĩ 耳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJCRP (尸十金口心)
Unicode: U+806A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thông

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (nghe rõ); thông minh