Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quý
Tổng nét: 15
Bộ: nhĩ 耳 (+9 nét)
Hình thái: ⿰耳鬼
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: SJHUI (尸十竹山戈)
Unicode: U+806D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nhĩ 耳 (+9 nét)
Hình thái: ⿰耳鬼
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: SJHUI (尸十竹山戈)
Unicode: U+806D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), はじ.らう (haji.rau), はずかし.める (hazukashi.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), はじ.らう (haji.rau), はずかし.める (hazukashi.meru), とが.める (toga.meru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0