Có 5 kết quả:
liên • liền • liễn • lén • lẻn
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳⿱𢆶丱
Nét bút: 一丨丨一一一フフ丶フフ丶フノ丨丨一
Thương Hiệt: SJVIT (尸十女戈廿)
Unicode: U+806F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
liên bang; liên hiệp quốc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liền làm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đối liễn (câu đối)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
len lén
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lẻn vào