Có 1 kết quả:
ngao
Tổng nét: 16
Bộ: nhĩ 耳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敖耳
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: GKSJ (土大尸十)
Unicode: U+8071
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): きかない (kikanai)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): きかない (kikanai)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao nha (văn từ trúc trắc)