Có 3 kết quả:
thanh • thinh • thiêng
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱殸耳
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: GESJ (土水尸十)
Unicode: U+8072
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thanh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), こわ- (kowa-)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), こわ- (kowa-)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh danh; phát thanh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
làm thinh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thiêng liêng