Có 2 kết quả:
thủng • tủng
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱從耳
Nét bút: ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: HOSJ (竹人尸十)
Unicode: U+8073
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tủng
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): そび.える (sobi.eru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: sung2
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): そび.える (sobi.eru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: sung2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủng thẳng; thủng lỗ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (sừng sững; doạ cho sợ)