Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thính, xính
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJJWP (尸十十田心)
Unicode: U+8074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thính
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0