Có 1 kết quả:

hội
Âm Nôm: hội
Tổng nét: 18
Bộ: nhĩ 耳 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SJLMC (尸十中一金)
Unicode: U+8075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲ (ge), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): つんぼ (tsun bo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

hội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội (nặng tai, điếc)