Có 1 kết quả:

nhiếp
Âm Nôm: nhiếp
Tổng nét: 18
Bộ: nhĩ 耳 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: SJSJJ (尸十尸十十)
Unicode: U+8076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiệp, nhiếp, niếp, triệp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ, ㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ, zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.く (sasaya.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

nhiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiếp (nói thầm)