Có 6 kết quả:
chắc • chếch • chức • giấc • xắc • xức
Tổng nét: 18
Bộ: nhĩ 耳 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰耳戠
Nét bút: 一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: SJYIA (尸十卜戈日)
Unicode: U+8077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chức, dặc, xí
Âm Pinyin: tè ㄊㄜˋ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Pinyin: tè ㄊㄜˋ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chắc chắn, chắc hẳn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chức vụ; viên chức; tại chức
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giấc ngủ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xắc mắc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xức dầu (bôi thoa)