Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
nhĩ 耳 (+13 nét)
Hình thái:
⿰耳詹Nét bút:
一丨丨一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: SJNCR (尸十弓金口)
Unicode:
U+8078Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận