Có 2 kết quả:
thính • xính
Tổng nét: 22
Bộ: nhĩ 耳 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨丨一一一一一丨一一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: SGJWP (尸土十田心)
Unicode: U+807D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thính
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: teng1, ting1, ting3
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: teng1, ting1, ting3
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thính tai
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xính vính (lảo đảo), xúng xính