Có 1 kết quả:
duật
Tổng nét: 6
Bộ: duật 聿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一一一一丨
Thương Hiệt: LQ (中手)
Unicode: U+807F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duật
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふで (fude), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 율
Âm Quảng Đông: jyut6, leot6, wat6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふで (fude), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 율
Âm Quảng Đông: jyut6, leot6, wat6
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)