Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: duật 聿 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノフ一一一一丨
Thương Hiệt: ISLQ (戈尸中手)
Unicode: U+8081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Bình luận 0