Có 2 kết quả:

khiếutúc
Âm Nôm: khiếu, túc
Tổng nét: 8
Bộ: duật 聿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XLX (重中重)
Unicode: U+8083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

khiếu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem túc

túc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiêm túc