Có 1 kết quả:
dị
Tổng nét: 13
Bộ: duật 聿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠤕聿
Nét bút: ノフノ一一ノ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: PKLQ (心大中手)
Unicode: U+8084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, tứ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6, si3
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6, si3
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dị nghiệp (học tập)