Có 1 kết quả:
tứ
Tổng nét: 13
Bộ: duật 聿 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰镸聿
Nét bút: 一丨一一一フ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: SILQ (尸戈中手)
Unicode: U+8086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, thích, tứ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, tì ㄊㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つら.ねる (tsura.neru), ほしいまま (hoshiimama), みせ (mise)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sei3, si3
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, tì ㄊㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つら.ねる (tsura.neru), ほしいまま (hoshiimama), みせ (mise)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sei3, si3
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ sắc