Có 1 kết quả:
triệu
Tổng nét: 14
Bộ: duật 聿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𢼄聿
Nét bút: 丶フ一ノノ一ノ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: HKLQ (竹大中手)
Unicode: U+8087
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triệu
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), はじめ (hajime)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: siu6
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), はじめ (hajime)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: siu6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệu (bắt đầu; gây ra; tên)