Có 1 kết quả:
triệu
Âm Nôm: triệu
Tổng nét: 14
Bộ: duật 聿 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿰户戈聿
Nét bút: 丶フ一ノ一フノ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: IILQ (戈戈中手)
Unicode: U+8088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: duật 聿 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿰户戈聿
Nét bút: 丶フ一ノ一フノ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: IILQ (戈戈中手)
Unicode: U+8088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triệu
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), はじ.める (haji.meru)
Âm Quảng Đông: siu6
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), はじ.める (haji.meru)
Âm Quảng Đông: siu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệu (bắt đầu; gây ra; tên)