Có 1 kết quả:

ức
Âm Nôm: ức
Tổng nét: 5
Bộ: nhục 肉 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ
Thương Hiệt: BN (月弓)
Unicode: U+808A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ức
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: jik1, jik6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ức

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỏ ức, mỏ ác; ức đoán