Có 1 kết quả:

lặc
Âm Nôm: lặc
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フノ
Thương Hiệt: BKS (月大尸)
Unicode: U+808B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, ㄌㄜ, ㄌㄜˋ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): あばら (abara)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: laak6, lak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lặc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè