Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ
Thương Hiệt: BHN (月竹弓)
Unicode: U+808C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はだ (hada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ bắp; cơ thể