Có 1 kết quả:
cơ
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月几
Nét bút: ノフ一一ノフ
Thương Hiệt: BHN (月竹弓)
Unicode: U+808C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はだ (hada)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はだ (hada)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ bắp; cơ thể