Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khẳng, khứng
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Hình thái: ⿱冖月
Nét bút: 丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: XBB (重月月)
Unicode: U+808E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Hình thái: ⿱冖月
Nét bút: 丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: XBB (重月月)
Unicode: U+808E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẳng
Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): がえんじ.る (gaen ji.ru)
Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): がえんじ.る (gaen ji.ru)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0