Âm Nôm: cách, khướt Tổng nét: 7 Bộ: nhục 肉 (+3 nét) Hình thái: ⿰月乞 Nét bút: ノフ一一ノ一フ Thương Hiệt: BON (月人弓) Unicode: U+8090 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách Âm Quan thoại: gē ㄍㄜ Âm Quảng Đông: gat1