Có 2 kết quả:

cáchkhướt
Âm Nôm: cách, khướt
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一フ
Thương Hiệt: BON (月人弓)
Unicode: U+8090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

cách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách tí (cánh tay)

khướt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

say khướt