Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ:
nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
⿰月勺Nét bút:
ノフ一一ノフ丶Thương Hiệt: BPI (月心戈)
Unicode:
U+8091Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận