Có 1 kết quả:

dạ
Âm Nôm: dạ
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨フ
Thương Hiệt: BPD (月心木)
Unicode: U+8094
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ