Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhãn, nhẫn
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フノ丶
Thương Hiệt: BSHI (月尸竹戈)
Unicode: U+8095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Quảng Đông: jan6, ngan6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1