Có 2 kết quả:
tiêu • tiếu
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺌月
Nét bút: 丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FB (火月)
Unicode: U+8096
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: Xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あやか.る (ayaka.ru)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: ciu3
Âm Pinyin: Xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あやか.る (ayaka.ru)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: ciu3
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu (tên họ; giống)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (âm khác tiêu)