Có 2 kết quả:
khuỷu • trửu
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月寸
Nét bút: ノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: BDI (月木戈)
Unicode: U+8098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひじ (hiji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひじ (hiji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc khuỷu; khuỷu tay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trửu (khuỷu tay)