Có 1 kết quả:
đỗ
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月土
Nét bút: ノフ一一一丨一
Thương Hiệt: BG (月土)
Unicode: U+809A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đỗ
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ, dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: tou5
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ, dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: tou5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỗ tủ (bao tử cuối cùng của loài nhai lại)